Trang web hỗ trợ việc nuôi dạy con và trẻ em là con của người nước ngoài đang sống tại Nhật
 

Trang web của chính quyền địa phương nơi có nhiều người nước ngoài sinh sống

Đây là danh sách các URL cho các trang web liên quan đến việc mang thai, sinh con và nuôi dạy trẻ ở các chính quyền địa phương nơi có nhiều người nước ngoài sinh sống. Nếu nó được viết bằng tiếng nước ngoài, thì ngôn ngữ đó được viết.

* Nguồn: Trang Cổng thông tin Thống kê Chính thức của Nhật Bản, e-start, Số liệu thống kê về cư trú nước ngoài.

■Danh sách các chính quyền địa phương

Các ngôn ngữ được hỗ trợ (*1)
Tỉnh đô thị Mang thai và sinh nở Chăm sóc trẻ em / Giáo dục Các trang đa ngôn ngữ (*2) Tiếng Nhật đơn giản Tiếng Anh Tiếng Trung Quốc Tiếng Hàn Quốc/Tiếng Triều Tiên Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Philipine Tiếng Pháp Tiếng Việt Tiếng Đức Tiếng Indonesia Tiếng Nepal Tiếng Bangladesh Tiếng Myanmar Các ngôn ngữ khác với bên trái Các ngôn ngữ khác bên trái
(google dịch)
1 Miyagi Phường Aoba, Thành phố Sendai × × × × × × × × 2 ngôn ngữ như Tiếng Nga ×
2 Ibaraki Thành phố Tsukuba ◎/○ ◎/○ ◎/○ × × × × × × × × × ×
3 Tochigi Thành phố Utsunomiya × × × × × × × × Tiếng Thái ×
4 Tochigi Thành phố Oyama ○1, ○2 × × × × × × × × × × ×
5 Gunma Thành phố Isesaki × × × × × × × × × × ×
6 Gunma Thành phố Ota × × × × × × × × × × × ×
7 Gunma Thị trấn Oizumi × × × × × × × × × × ×
8 Gunma Maebashi × × × × × × Tiếng Sinhalese
9 Saitama Thành phố kawaguchi × × × × × × × × × × Tiếng thổ nhĩ kỳ ×
10 Saitama Thành phố Kawagoe × × × × × × × × × × Tiếng Thái ×
11 Saitama Soka × × × × × × × × × × × × × × ×
12 Saitama Thành phố Toda × × × × × × × × × × ×
13 Saitama Thành phố Warabi × × × × × × × × × × ×
14 Saitama Koshigaya ○1, ○2 × × × × × × × × × × ×
15 Chiba Thành phố Funabashi × × × × × × × × × × × ×
16 Chiba Thành phố Ichikawa × × × × × × × × × × × × ×
17 Chiba Thành phố Matsudo × × × × × × × × × ×
18 Chiba Thành phố Kashiwa × × × × × × × × × × ×
19 Chiba Thành phố Yamato × × × × × × × × × × ×
20 Chiba Phường Chuo, Thành phố Chiba × × × × × × × × × × ×
21 Tokyo Shinjuku-ku, Tokyo × × × Tiếng Thái 2 ngôn ngữ như Tiếng Nga
22 Tokyo Edogawa-ku, Tokyo × × × × × × × × × × × ×
23 Tokyo Adachi-ku, Tokyo × × × × 5 ngôn ngữ như Tiếng Thái
24 Tokyo Koto-ku, Tokyo × × × 4 ngôn ngữ như Tiếng Hindi
25 Tokyo Itabashi-ku, Tokyo × × × × × × × × × × × × ×
26 Tokyo Toshima-ku, Tokyo × × × × × × × × × ×
27 Tokyo Ota-ku, Tokyo × × × × × × × × Tiếng Thái ×
28 Tokyo Setagaya-ku, Tokyo × × × × × × × × × × × × ×
29 Tokyo Katsushika-ku, Tokyo × × × × × × × × × × × × ×
30 Tokyo Kita-ku, Tokyo × × × × × × × × × × × ×
31 Tokyo Nerima-ku, Tokyo × × × × × × × × × × × × ×
32 Tokyo Minato-ku, Tokyo × × × × × × × × × × × ×
33 Tokyo Arakawa-ku, Tokyo × × × × × × × × × × × × ×
34 Tokyo Nakano-ku, Tokyo × × × × × × × Tiếng Thái
35 Tokyo Suginami-ku, Tokyo × × × × × × × × × × × × ×
36 Tokyo Taito-Ku, Tokyo × 2 ngôn ngữ như Tiếng Thái 92 ngôn ngữ như Tiếng Iceland
37 Tokyo Shinagawa-ku, Tokyo × × × × × × × × × × × × ×
38 Tokyo Thành phố Hachioji × × × × × × × × × × × × ×
39 Tokyo Sumida-ku, Tokyo × × × × × × × × × × × × ×
40 Tokyo Shibuya-ku, Tokyo × × × × × × × × × × × ×
41 Tokyo Bunkyo-ku, Tokyo × × × × × × × × × × × × ×
42 Tokyo Meguro-ku, Tokyo × × × × 7 ngôn ngữ như Tiếng Hindi ×
43 Tokyo Chuo-ku, Tokyo × × × × × × × × × × × × ×
44 Tokyo Thành phố Machida × × × × × × × × Tiếng Thái ×
45 Kanagawa Naka-ku, Yokohama × × × × × × Tiếng Thái ×
46 Kanagawa Phường Kawasaki, Thành phố Kawasaki × × × × × × × × × ×
47 Kanagawa Phường Tsurumi, Thành phố Yokohama × × × × × × Tiếng Thái ×
48 Kanagawa Minami-ku, Yokohama × × × × × × Tiếng Thái ×
49 Kanagawa Thành phố Atsugi × × × × × × × × × ×
50 Kanagawa Phường Kanagawa, Thành phố Yokohama × × × × × × Tiếng Thái ×
51 Kanagawa Thành phố Yamato × × × × × × × × × × ×
52 Kanagawa Phường Kohoku, Thành phố Yokohama × × × × × × Tiếng Thái ×
53 Kanagawa Thành phố Fujisawa × × × × × × × × ×
54 Kanagawa Phường Minami, Thành phố Sagamihara × × × × × × × × × × × × ×
55 Toyama Thành phố Toyama × × × × × × × × × Tiếng Nga ×
56 Gifu Thành phố Gifu × × × × × × × × × × × ×
57 Gifu Thành phố Kani × ◎/○ ◎/○ × × × × × × × × × × ×
58 Shizuoka Naka-ku, Thành phố Hamamatsu × × × × × × × ×
59 Shizuoka Thành phố Iwata × × × × × × × × × × × ×
60 Aichi Thành phố Toyohashi × × × × × × × × × × × ×
61 Aichi Toyota City × × × × × × × × × × ×
62 Aichi Thành phố Okazaki × × × × × × × × × × × × ×
63 Aichi Thành phố Komaki × × × × × × × × × ×
64 Aichi Thành phố Nishio × × × × × × × × × ×
65 Aichi Naka-ku, Nagoya × × × × × × ×
66 Aichi Minato-ku, Nagoya × × × × × × ×
67 Aichi Thành phố Kasugai × × × × × × × × ×
68 Aichi Anjo City ○1, ○2 × × × × × × × × ×
69 Aichi Phường Nakagawa, Thành phố Nagoya × × × × × × ×
70 Aichi Thành phố Ichinomiya × × × × × × × × × × × × ×
71 Aichi Thành phố Toyokawa × × × × × × × × × × ×
72 Aichi Phường Minami, Thành phố Nagoya × × × × × × ×
73 Aichi Chikusa-ku, Nagoya × × × × × × ×
74 Mie Yokkaichi × × × × × × × × × ×
75 Mie Thành phố Tsu × × × × × × × × × × × ×
76 Mie Thành phố Suzuka × × × × × × × × × × ×
77 Kyoto Phường Fushimi, Thành phố Kyoto × × × × × × × × × × × ×
78 Kyoto Phường Sakyo, Thành phố Kyoto × × × × × × × × × × × ×
79 Osaka Phường Ikuno, Thành phố Osaka × × 76 ngôn ngữ như Tiếng Iceland
80 Osaka Thành phố Higashi Osaka × × × × × 3 ngôn ngữ như Tiếng Ý
81 Osaka Phường Nishinari, Thành phố Osaka × × 74 ngôn ngữ như Tiếng Iceland
82 Osaka Phường Naniwa, Thành phố Osaka × × 76 ngôn ngữ như Tiếng Iceland
83 Osaka Chuo-ku, Osaka × × 76 ngôn ngữ như Tiếng Iceland
84 Osaka Phường Hirano, Thành phố Osaka × × 76 ngôn ngữ như Tiếng Iceland
85 Osaka Thành phố Yao × × × × × × × × × × ×
86 Osaka Phường Yodogawa, Thành phố Osaka × × × 76 ngôn ngữ như Tiếng Iceland
87 Osaka Phường Higashinari, Thành phố Osaka × × × 76 ngôn ngữ như Tiếng Iceland
88 Osaka Phường Higashiyodogawa, Thành phố Osaka × × × 76 ngôn ngữ như Tiếng Iceland
89 Hyogo Chuo-ku, Kobe × × × × Tiếng Thái ×
90 Hyogo Thành phố Amagasaki × × × × × × × × × × × × ×
91 Hyogo Thành phố Himeji × × × × × × × ×
92 Hyogo Thành phố Nishinomiya × × × × × × × ×
93 Hyogo Phường Nagata, Thành phố Kobe × × × × × × × × ×
94 Hyogo Phường Higashinada, Thành phố Kobe × × × × Tiếng Thái ×
95 Okayama Phường Kita, Thành phố Okayama × × × 2 ngôn ngữ như Tiếng Ý ×
96 Okayama Thành phố Kurashiki × × × × × × × × × × × 2 ngôn ngữ như Tiếng Nga
97 Hiroshima Thành phố Fukuyama × × × × × × × × × × ×
98 Hiroshima Thành phố Higashi Hiroshima × × × × × × × × × × ×
99 Fukuoka Higashi-ku, Fukuoka × × × × × × × × × × × × ×
100 Fukuoka Hakata-ku, Fukuoka × × × × × × × × × × × × ×

Bấm vào dấu ○ phía trên là có thể xem được thông tin của mục đó.

*1 ◎ cho những người có ít nhất một trang dịch, dịch vụ dịch tự động hoặc trang web đa ngôn ngữ, ○ cho những người có liên kết hiển thị trang google dịch
*2 △ cho những trang có chức năng dịch, ▲ cho những trang có các trang web đa ngôn ngữ của chính quyền địa phương